VN520


              

困騰騰

Phiên âm : kùn téng téng.

Hán Việt : khốn đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容疲困勞倦的樣子。元.白樸《牆頭馬上》第一折:「這些時困騰騰, 每日家貪春睡。」元.無名氏〈寄生草.寬了他羅裙帶〉曲:「困騰騰每日逐朝害, 悶厭厭使我愁無奈。」


Xem tất cả...