Phiên âm : kùn nán.
Hán Việt : khốn nan.
Thuần Việt : trắc trở; trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắc trở; trở ngại事情复杂阻碍多kèfúkùnnán.khắc phục trở ngại.khó khăn; nỗi gay go; điều cản trở; điều trở ngại穷困, 不好