VN520


              

囊螢積雪

Phiên âm : náng yíng jī xuě.

Hán Việt : nang huỳnh tích tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囊螢, 指晉車胤借螢光讀書的故事。參見「囊螢」條。積雪, 指晉代孫康利用雪光照映讀書的故事。參見「映雪」條。囊螢積雪形容在艱困的環境中, 勤奮讀書。元.喬吉《金錢記》第三折:「不學上古賢人囊螢積雪, 鑿壁偷光, 則學亂作胡為。」也作「映雪囊螢」。


Xem tất cả...