VN520


              

囊中穎

Phiên âm : náng zhōng yǐng.

Hán Việt : nang trung dĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穎, 指錐子的尖端。語本《史記.卷七六.平原君虞卿傳》:「使遂蚤得處囊中, 乃穎脫而出, 非特其末見而已。」囊中穎比喻目前懷才不遇的人, 有如囊錐一般, 終將出頭受到重用。如:「別小看老王, 他有如囊中穎, 總有一天會出頭的。」


Xem tất cả...