VN520


              

囊中取物

Phiên âm : náng zhōng qǔ wù.

Hán Việt : nang trung thủ vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從袋中拿取物品。比喻得到某種東西, 非常容易。《三國演義》第八八回:「吾擒此人, 如囊中取物耳。直須降伏其心, 自然平矣。」也作「探囊」、「探囊取物」。
義參「探囊取物」。見「探囊取物」條。


Xem tất cả...