Phiên âm : náng dǐ zhì.
Hán Việt : nang để trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容所懷智謀有餘。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「且吾投老, 扣囊底智, 足以克之, 不復留逆賊以累子孫也。」