Phiên âm : náng wēn láng dāng.
Hán Việt : nang ôn lang đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無精打采。《金瓶梅》第八○回:「撇的人垂頭跌腳, 閃得人囊溫郎當。」