VN520


              

囊底

Phiên âm : náng dǐ.

Hán Việt : nang để.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財物。《西遊記》第六六回:「那些小妖, 已得知老妖被擒, 各自收拾囊底, 都要逃生四散」。明.王玉峰《焚香記》第七齣:「卑人自從寄跡萊陽, 倏經三載, 爭奈異鄉萍梗, 囊底蕭然。」


Xem tất cả...