Phiên âm : náng náng duò duò.
Hán Việt : nang nang đốt đốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低聲的自言自語。《西遊記》第七五回:「諕得個獃子在草裡囊囊咄咄的埋怨道:『這個弼馬温, 不識進退。』」也作「囔囔咄咄」。