Phiên âm : náng tuó fēng yíng.
Hán Việt : nang thác phong doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 囊空如洗, .
比喻財物豐厚充足。如:「他囊橐豐盈, 出手大方。」