VN520


              

囊撲

Phiên âm : náng pū.

Hán Việt : nang phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將人裝入袋中撲殺的一種刑罰。《資治通鑑.卷六.秦紀一.始皇帝九年》:「車裂假父, 囊撲二弟, 遷母於雍, 殘戮諫士, 桀、紂之行不至於是矣!」


Xem tất cả...