Phiên âm : náng pū.
Hán Việt : nang phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將人裝入袋中撲殺的一種刑罰。《資治通鑑.卷六.秦紀一.始皇帝九年》:「車裂假父, 囊撲二弟, 遷母於雍, 殘戮諫士, 桀、紂之行不至於是矣!」