Phiên âm : náng dài.
Hán Việt : nang đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝東西的袋子。例母袋鼠腹部有個囊袋, 用以養育幼鼠。裝東西的袋子。如:「母袋鼠腹部有個囊袋, 用以養育幼鼠。」