VN520


              

囊袋

Phiên âm : náng dài.

Hán Việt : nang đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝東西的袋子。例母袋鼠腹部有個囊袋, 用以養育幼鼠。
裝東西的袋子。如:「母袋鼠腹部有個囊袋, 用以養育幼鼠。」


Xem tất cả...