Phiên âm : náng náng tú tú.
Hán Việt : nang nang đột đột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘮叨不休的樣子。元.鄭廷玉《楚昭公》第三折:「俺只見掩掩潑潑畫船兒歪, 囊囊突突梢公絮。」