Phiên âm : nāng chuài.
Hán Việt : nang sủy.
Thuần Việt : yếu ớt; yếu đuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. yếu ớt; yếu đuối. 虛弱;懦弱(多見于早期白話).