Phiên âm : náng zhuāng.
Hán Việt : nang trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
囊中所積貯的資財。《宋史.卷二八二.李沆傳》:「身食厚祿, 時有橫賜, 計囊裝亦可以治第。」