VN520


              

囊裝

Phiên âm : náng zhuāng.

Hán Việt : nang trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囊中所積貯的資財。《宋史.卷二八二.李沆傳》:「身食厚祿, 時有橫賜, 計囊裝亦可以治第。」


Xem tất cả...