VN520


              

喪敗

Phiên âm : sàng bài.

Hán Việt : tang bại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衰滅敗亡。《後漢書.卷一七.賈復傳》:「復從征伐, 未嘗喪敗, 數與諸將潰圍解急, 身被十二創。」《三國演義》第三二回:「袁氏連年喪敗, 兵革疲於外, 謀臣誅於內。」


Xem tất cả...