VN520


              

喪亂

Phiên âm : sāng luàn.

Hán Việt : tang loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死喪禍亂的事。後泛指時局動亂。《詩經.小雅.常棣》:「喪亂既平, 既安且寧。」北齊.顏之推《顏氏家訓.涉務》:「居承平之世, 不知有喪亂之禍;處廟堂之下, 不知有戰陳之急。」


Xem tất cả...