VN520


              

咬牙切齒

Phiên âm : yǎo yá qiè chǐ.

Hán Việt : giảo nha thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 痛心疾首, 切齒痛恨, 切齒腐心, 恨之入骨, 深惡痛絕, .

Trái nghĩa : 笑容可掬, .

形容非常憤恨的樣子。例他氣得咬牙切齒, 連話都說不出來了。
非常憤恨的樣子。《水滸傳》第七○回:「眾多兄弟都被他打傷, 咬牙切齒, 盡要來殺張清。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「劉氏咬牙切齒, 恨恨的罵了一番。」也作「切齒咬牙」。
咬緊牙齒, 表示非常悲痛憤恨。※語或本《韓非子.守道》。△「痛心疾首」


Xem tất cả...