VN520


              

咬文嚼字

Phiên âm : yǎo wén jiáo zì.

Hán Việt : giảo văn tước tự.

Thuần Việt : nghiền ngẫm từng chữ một; tỉa tót câu chữ .

Đồng nghĩa : 句斟字嚼, 字斟句酌, 尋行數墨, .

Trái nghĩa : 下筆淋漓, 文不加點, .

nghiền ngẫm từng chữ một; tỉa tót câu chữ (thường dùng để châm biếm thói chỉ bám vào câu chữ mà không lĩnh hội thực chất tinh thần)
过分地斟酌字句(多用来讽刺死抠字眼儿而不领会精神实质)


Xem tất cả...