VN520


              

咬緊牙關

Phiên âm : yǎo jǐn yá guān.

Hán Việt : giảo khẩn nha quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻忍受痛苦而堅持到底。例他咬緊牙關, 矢志再苦的日子都要撐過去。
比喻忍受痛苦而堅持到底, 或意志堅定不移。如:「他咬緊牙關, 再苦的日子都要撐過去。」也作「咬定牙根」、「咬定牙關」。


Xem tất cả...