Phiên âm : yǎo zì yǎnr.
Hán Việt : giảo tự nhãn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑他人言語措辭的毛病。如:「他這個人的缺點就是喜歡咬字眼兒。」
tìm lỗi trong cách dùng từ。在措辭方面挑毛病(多指對別人說的話)。