Phiên âm : chéng xiàn.
Hán Việt : trình hiến.
Thuần Việt : trình; dâng; thỉnh cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình; dâng; thỉnh cầu把实物或意见等恭敬地送给集体或敬爱的人