VN520


              

呈露

Phiên âm : chéng lù.

Hán Việt : trình lộ.

Thuần Việt : lộ ra; phơi bày; hiện ra; bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ ra; phơi bày; hiện ra; bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ; bày tỏ
呈现


Xem tất cả...