Phiên âm : chéng lù.
Hán Việt : trình lộ.
Thuần Việt : lộ ra; phơi bày; hiện ra; bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ ra; phơi bày; hiện ra; bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ; bày tỏ呈现