VN520


              

呈现

Phiên âm : chéng xiàn.

Hán Việt : trình hiện.

Thuần Việt : lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu
显出;露出
bàofēngyǔ guòqù,dàhǎi yòu chéngxiànchū bìlán de yánsè.
giông bão qua đi, đại dương lại hiện lên một màu xanh biếc.


Xem tất cả...