Phiên âm : chéng xiàn.
Hán Việt : trình hiện.
Thuần Việt : lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ ra; phơi bày; toả; rọi; chiếu显出;露出bàofēngyǔ guòqù,dàhǎi yòu chéngxiànchū bìlán de yánsè.giông bão qua đi, đại dương lại hiện lên một màu xanh biếc.