Phiên âm : chéng qǐng.
Hán Việt : trình thỉnh.
Thuần Việt : trình xin ý kiến; thỉnh thị ý kiến cấp trên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình xin ý kiến; thỉnh thị ý kiến cấp trên用公文向上级请示