Phiên âm : chéng shàng.
Hán Việt : trình thượng.
Thuần Việt : nộp; trình; dâng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nộp; trình; dâng呈递 (下级向上级送交文件等时用语)