Phiên âm : chéng qǐng.
Hán Việt : trình thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下級向上級請示、申請的公文用語。例我們向長官呈請此次活動的經費補助。向上級請示、申請, 亦為公文上用語。《二十年目睹之怪現狀》第九九回:「只要你果然官做大了, 可以呈請歸宗的。」