VN520


              

呈正

Phiên âm : chéng zhèng.

Hán Việt : trình chánh.

Thuần Việt : kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến (với hy vọng sẽ được cải tiến tốt hơn) (lời nói kính trọng)
敬辞,把自己的作品送请别人批评改正也作呈政


Xem tất cả...