Phiên âm : chéng zi.
Hán Việt : trình tử.
Thuần Việt : tờ trình; đơn xin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tờ trình; đơn xin (thường là của dân trình lên quan)呈文(多指人民给官府的)