Phiên âm : chéng dá.
Hán Việt : trình đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對上級的應答。元.無名氏《延安府》第二折:「張千呈答科云:『得也麼。』」