VN520


              

呈形

Phiên âm : chéng xíng.

Hán Việt : trình hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呈現形貌。《梁書.卷三三.王筠傳》:「此詩指物呈形, 無假題署。」北齊.魏收〈為侯景叛移梁朝文〉:「夫化成萬物, 分界九道, 紀之以山河, 照之以日月, 方足圓首, 含氣呈形。」


Xem tất cả...