Phiên âm : chéng míng.
Hán Việt : trình minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稟明、申明。《二刻拍案驚奇》卷三五:「呈明上司, 替他立起祠堂。」