VN520


              

呈明

Phiên âm : chéng míng.

Hán Việt : trình minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稟明、申明。《二刻拍案驚奇》卷三五:「呈明上司, 替他立起祠堂。」


Xem tất cả...