VN520


              

呈獻

Phiên âm : chéng xiàn.

Hán Việt : trình hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬的奉上。例體操代表隊歸國後, 立即將輝煌的戰果呈獻給總統。
恭敬的獻上、呈給。唐.元稹〈敘詩寄樂天書〉:「故鄭京兆於僕為外諸翁, 深賜憐獎, 因以所賦呈獻京兆。」


Xem tất cả...