Phiên âm : chuī dǎ.
Hán Việt : xuy đả.
Thuần Việt : diễn tấu; chơi nhạc; thổi sáo gảy đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn tấu; chơi nhạc; thổi sáo gảy đàn用管乐器和打击乐器演奏