Phiên âm : chuī tái.
Hán Việt : xuy đài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.相傳春秋時師曠吹樂之臺。在今河南省開封縣東南。也稱為「禹王臺」。2.事情因遇困難而中止。如:「那件事因反對聲浪太多而吹臺了。」