VN520


              

吹臺

Phiên âm : chuī tái.

Hán Việt : xuy đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.相傳春秋時師曠吹樂之臺。在今河南省開封縣東南。也稱為「禹王臺」。2.事情因遇困難而中止。如:「那件事因反對聲浪太多而吹臺了。」


Xem tất cả...