Phiên âm : chuī dēng.
Hán Việt : xuy đăng.
Thuần Việt : thổi đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổi đèn把灯火吹灭指人死sự thất bại事情失败(含戏谑意)