Phiên âm : chuī xí.
Hán Việt : xuy tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
空氣流動使物體隨之飄動。例由於狂風的吹襲, 花瓣兒掉得七零八落。空氣流動使物體隨之飄動。如:「由於狂風的吹襲, 花瓣兒掉得七零八落。」