VN520


              

吹筒

Phiên âm : chuī tǒng.

Hán Việt : xuy đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種捕捉蟲鳥的工具。類似觱篥。元.高文秀《黑旋風》第二折:「吹筒粘竿有諸般來擺設。」《水滸傳》第七回:「搶到五岳樓看時, 見了數個人, 拏著彈弓、吹筒、粘竿, 都立在欄干邊胡梯上。」


Xem tất cả...