Phiên âm : chuī yǐng lòu chén.
Hán Việt : xuy ảnh lũ trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹動無形的影子, 雕刻細微的灰塵。語本《關尹子.一宇》:「言之如吹影, 思之如鏤塵。」後比喻不切實際或不見形跡的事。