VN520


              

吹風胡哨

Phiên âm : chuī fēng hú shào.

Hán Việt : xuy phong hồ tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吹口哨。《水滸傳》第三二回:「都拖鎗拽棒, 跟著那個大漢吹風胡哨來尋武松。」


Xem tất cả...