VN520


              

吹鬍子瞪眼

Phiên âm : chuī hú zi dèng yǎn.

Hán Việt : xuy hồ tử trừng nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生氣的樣子。例你不要動不動就吹鬍子瞪眼的!
形容生氣的樣子。如:「他脾氣火爆, 一說話就吹鬍子瞪眼的, 實在難以溝通。」


Xem tất cả...