Phiên âm : chuī hú zi dèng yǎn.
Hán Việt : xuy hồ tử trừng nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生氣的樣子。例你不要動不動就吹鬍子瞪眼的!形容生氣的樣子。如:「他脾氣火爆, 一說話就吹鬍子瞪眼的, 實在難以溝通。」