Phiên âm : chuī dēng.
Hán Việt : xuy đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區喻情侶絕交。如:「小陳的女友要他接受條件, 否則就吹燈。」