VN520


              

吹皺一池春水

Phiên âm : chuī zhòu yī chí chūn shuǐ.

Hán Việt : xuy trứu nhất trì xuân thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南唐詞人馮延巳作有〈謁金門〉詞:「風乍起, 吹皺一池春水。閑引鴛鴦芳徑裡, 手挼紅杏蕊。」後來南唐中主李璟開玩笑的對他說:「吹皺一池春水, 干卿底事?」見《十國春秋.卷二六.南唐.馮延巳傳》。後比喻事不關己而好管閒事。


Xem tất cả...