Phiên âm : chuī mián jiè ké chóng.
Hán Việt : xuy miên giới xác trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。昆蟲綱同翅目介殼蟲科。雌成蟲橢圓形, 呈龜甲狀, 腹面扁平, 體後端負有一大形白色的卵囊。成蟲、若蟲除直接吸食樹汁外, 又排蜜露, 誘集螞蟻, 致誘發煤病, 有礙光合作用。為柑桔、龍眼、梨、無花果、相思樹、木麻黃等樹木的害蟲。