VN520


              

吹彈

Phiên âm : chuī tán.

Hán Việt : xuy đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指演奏樂器。元.喬吉《揚州夢.楔子》:「近日梨園中討得一個歌妓, 年方一十三歲, 善能吹彈、歌舞, 名曰好好。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「日日雇了天字一號的大湖船, 擺了盛酒, 吹彈、歌唱俱備。」也作「吹打」。


Xem tất cả...