VN520


              

吹大炮

Phiên âm : chuī dà pào.

Hán Việt : xuy đại pháo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誇口說大話。如:「只愛吹大炮而不做事的人, 最好別理他。」


Xem tất cả...