Phiên âm : chuī tái.
Hán Việt : xuy thai.
Thuần Việt : cắt đứt quan hệ; tuyệt giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt đứt quan hệ; tuyệt giao事情或交情破裂;垮台