VN520


              

吹台

Phiên âm : chuī tái.

Hán Việt : xuy thai.

Thuần Việt : cắt đứt quan hệ; tuyệt giao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt đứt quan hệ; tuyệt giao
事情或交情破裂;垮台


Xem tất cả...