Phiên âm : chuī dòng.
Hán Việt : xuy động.
Thuần Việt : lay động; thổi bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lay động; thổi bay依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去用风的力量使向前运动