VN520


              

向壁虚构

Phiên âm : xiàng bì xū gòu.

Hán Việt : hướng bích hư cấu.

Thuần Việt : nhắm mắt nói mò; quay mặt vào tường để nghĩ chuyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhắm mắt nói mò; quay mặt vào tường để nghĩ chuyện đâu đâu; bịa ra hoàn toàn không có cơ sở (ví với sự bịa đặt không có căn cứ)
对着墙壁,凭空想象,比喻不根据事实而捏造


Xem tất cả...