Phiên âm : xiàng diàn xìng.
Hán Việt : hướng điện tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某些生物因電流刺激引起的定向反應。趨向陽極時為正, 如蝦、蜥蜴等呈正電性。